• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác daffodilly ::'d“f”daun'dili ::danh từ =====(thực vật học) cây thuỷ tiên hoa vàng===== =====Màu vàng nhạt==...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'d&#230;f&#601;dil</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:04, ngày 6 tháng 6 năm 2008

    /'dæfədil/

    Thông dụng

    Cách viết khác daffodilly

    'd“f”daun'dili
    danh từ
    (thực vật học) cây thuỷ tiên hoa vàng
    Màu vàng nhạt

    Tính từ

    Vàng nhạt

    Oxford

    N.

    A a bulbous plant, Narcissus pseudonarcissus, with ayellow trumpet-shaped crown. b any of various otherlarge-flowered plants of the genus Narcissus. c a flower of anyof these plants.
    A pale-yellow colour. [earlier affodill, asASPHODEL]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X