• (Khác biệt giữa các bản)
    (Tiếng lóng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">´dæg</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´dæg</font>'''/=====
    Dòng 23: Dòng 19:
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=dag dag] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=dag dag] : Chlorine Online
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Hóa học & vật liệu===
    =====bột than chì=====
    =====bột than chì=====
    -
    ==Tiếng lóng==
    +
    ===Tiếng lóng===
    *'''Một thuật ngữ với rất nhiều cách dùng, có thể dùng để chỉ sự giận dữ, sự hài hước, hoặc để diễn tả điều gì đó rất tuyệt vời '''
    *'''Một thuật ngữ với rất nhiều cách dùng, có thể dùng để chỉ sự giận dữ, sự hài hước, hoặc để diễn tả điều gì đó rất tuyệt vời '''
    *'''''Example:''' Dag! (s)he's HOT!, Dag yo, thats messed up, Dag! ''
    *'''''Example:''' Dag! (s)he's HOT!, Dag yo, thats messed up, Dag! ''

    17:48, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´dæg/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đoản kiếm, đoản dao
    (lịch sử) súng cổ
    Phần cuối sợi dây đang đu đưa
    Đai da

    Động từ

    Cắt lông cừu

    Nguồn khác

    • dag : Chlorine Online

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    bột than chì

    Tiếng lóng

    • Một thuật ngữ với rất nhiều cách dùng, có thể dùng để chỉ sự giận dữ, sự hài hước, hoặc để diễn tả điều gì đó rất tuyệt vời
    • Example: Dag! (s)he's HOT!, Dag yo, thats messed up, Dag!

    Ví dụ: Ối giời ôi! Cô ấy/anh ấy mới hot làm sao! Ôi giời ôi, thật là bối rối quá, ôi!

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X