• (Khác biệt giữa các bản)
    (Hóa học & vật liệu - đóng góp từ Dag tại CĐ Kythuatđóng góp từ Dag tại CĐ Kinhte)
    (Tiếng lóng)
    Dòng 27: Dòng 27:
    =====bột than chì=====
    =====bột than chì=====
    ==Tiếng lóng==
    ==Tiếng lóng==
    -
    *''' A term of many uses, it can be used for anger, humor, or to say, something is sweet. '''
    +
    *'''Một thuật ngữ với rất nhiều cách dùng, có thể dùng để chỉ sự giận dữ, sự hài hước, hoặc để diễn tả điều gì đó rất tuyệt vời '''
    *'''''Example:''' Dag! (s)he's HOT!, Dag yo, thats messed up, Dag! ''
    *'''''Example:''' Dag! (s)he's HOT!, Dag yo, thats messed up, Dag! ''
    -
    {{slang}}
    +
    Ví dụ: Ối giời ôi! Cô ấy/anh ấy mới hot làm sao! Ôi giời ôi, thật là bối rối quá, ôi!
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]
    [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]
    -
    [[Category:Tiếng lóng]]
    +
    [[Thể_loại:Tiếng lóng]]

    04:16, ngày 21 tháng 5 năm 2008

    /´dæg/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đoản kiếm, đoản dao
    (lịch sử) súng cổ
    Phần cuối sợi dây đang đu đưa
    Đai da

    Động từ

    Cắt lông cừu

    Nguồn khác

    • dag : Chlorine Online

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    bột than chì

    Tiếng lóng

    • Một thuật ngữ với rất nhiều cách dùng, có thể dùng để chỉ sự giận dữ, sự hài hước, hoặc để diễn tả điều gì đó rất tuyệt vời
    • Example: Dag! (s)he's HOT!, Dag yo, thats messed up, Dag!

    Ví dụ: Ối giời ôi! Cô ấy/anh ấy mới hot làm sao! Ôi giời ôi, thật là bối rối quá, ôi!

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X