• Revision as of 03:10, ngày 21 tháng 5 năm 2008 by Dzunglt (Thảo luận | đóng góp)
    /´dæg/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đoản kiếm, đoản dao
    (lịch sử) súng cổ
    Phần cuối sợi dây đang đu đưa
    Đai da

    Động từ

    Cắt lông cừu

    Nguồn khác

    • dag : Chlorine Online

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    bột than chì

    Tiếng lóng

    • A term of many uses, it can be used for anger, humor, or to say, something is sweet.
    • Example: Dag! (s)he's HOT!, Dag yo, thats messed up, Dag!
    SLANG Bài viết này thuộc TĐ Tiếng lóng và mong được bạn dịch ra tiếng Việt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X