• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Dao găm===== =====(ngành in) dấu chữ thập===== ::to be at daggers drawn ::o be at daggers' points =====H...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'d&#230;g&#601;</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:58, ngày 6 tháng 6 năm 2008

    /'dægə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dao găm
    (ngành in) dấu chữ thập
    to be at daggers drawn
    o be at daggers' points
    Hục hặc với nhau; sẵn sàng choảng nhau
    to look daggers at
    nhìn giận dữ, nhìn hầm hầm; nhìn trừng trừng
    to speak daggers to someone
    nói cay độc với ai; nói nóng nảy với ai, gắt gỏng với ai

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Knife, poniard, skean, short sword, stiletto, dirk, blade,kris, bowie knife, bayonet: It was his dagger that was stickingout of the man's back.

    Oxford

    N.

    A short stabbing-weapon with a pointed and edged blade.
    Printing = OBELUS.

    Tham khảo chung

    • dagger : National Weather Service
    • dagger : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X