• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm hình)
    Dòng 4: Dòng 4:
    =====(thực vật học) cây cúc=====
    =====(thực vật học) cây cúc=====
    -
     
    +
    [[Hình:Daisy.jpg|200x300px]]
    =====Người loại nhất, vật loại nhất; cái đẹp nhất=====
    =====Người loại nhất, vật loại nhất; cái đẹp nhất=====
    ::[[as]] [[fresh]] [[as]] [[a]] [[daisy]]
    ::[[as]] [[fresh]] [[as]] [[a]] [[daisy]]
    Dòng 14: Dòng 14:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    Dòng 28: Dòng 28:
    =====Sl. afirst-rate specimen of anything.=====
    =====Sl. afirst-rate specimen of anything.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
     +
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    08:25, ngày 29 tháng 10 năm 2008

    /deizi/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây cúc

    Hình:Daisy.jpg

    Người loại nhất, vật loại nhất; cái đẹp nhất
    as fresh as a daisy
    tươi như hoa
    to turn up one's toes to the daisies
    (từ lóng) chết, ngủ với giun
    daisy wheel
    (ngành in) bánh nhỏ có các mẫu tự bao quanh đường chu vi

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cây cúc

    Kinh tế

    nước đêzi (đồ uống từ hoa quả)
    Tham khảo
    • daisy : Corporateinformation

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) 1 a a small composite plant, Bellis perennis,bearing flowers each with a yellow disc and white rays. b anyother plant with daisy-like flowers, esp. the larger ox-eyedaisy, the Michaelmas daisy, or the Shasta daisy.
    Sl. afirst-rate specimen of anything.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X