• (Khác biệt giữa các bản)
    (Tiếng lóng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">´dæmit</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´dæmit</font>'''/=====
    Dòng 10: Dòng 6:
    =====(thông tục) mẹ kiếp!=====
    =====(thông tục) mẹ kiếp!=====
    -
    ==Tiếng lóng==
    +
    ==Chuyên ngành==
     +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    ===Tiếng lóng===
    *'''Thường được dùng thay cho câu chửi thề khi nói về một ai đó '''
    *'''Thường được dùng thay cho câu chửi thề khi nói về một ai đó '''
    *'''''Example:''' yeah, i mean dammitjonny.. what is he playin at?? ''
    *'''''Example:''' yeah, i mean dammitjonny.. what is he playin at?? ''
    Ví dụ: À vâng, thằng Jonny khốn khiếp.... Nó đang chơi cái mẹ gì không biết??
    Ví dụ: À vâng, thằng Jonny khốn khiếp.... Nó đang chơi cái mẹ gì không biết??
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
     
    +
    =====Int.=====
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Int.===
    +
    -
     
    +
    =====Damn it.=====
    =====Damn it.=====

    17:50, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´dæmit/

    Thông dụng

    Thán từ

    (thông tục) mẹ kiếp!

    Chuyên ngành

    Tiếng lóng

    • Thường được dùng thay cho câu chửi thề khi nói về một ai đó
    • Example: yeah, i mean dammitjonny.. what is he playin at??

    Ví dụ: À vâng, thằng Jonny khốn khiếp.... Nó đang chơi cái mẹ gì không biết??

    Oxford

    Int.
    Damn it.

    Tham khảo chung

    • dammit : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X