• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thông dụng)
    (Tiếng lóng)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====(thông tục) mẹ kiếp!=====
    =====(thông tục) mẹ kiếp!=====
    ==Tiếng lóng==
    ==Tiếng lóng==
    -
    *''' Useful for substituting swear words when talking about someone '''
    +
    *'''Thường được dùng thay cho câu chửi thề khi nói về một ai đó '''
    *'''''Example:''' yeah, i mean dammitjonny.. what is he playin at?? ''
    *'''''Example:''' yeah, i mean dammitjonny.. what is he playin at?? ''
    -
    {{slang}}
    +
    Ví dụ: À vâng, thằng Jonny khốn khiếp.... Nó đang chơi cái mẹ gì không biết??

    03:47, ngày 21 tháng 5 năm 2008

    /´dæmit/

    Thông dụng

    Thán từ

    (thông tục) mẹ kiếp!

    Tiếng lóng

    • Thường được dùng thay cho câu chửi thề khi nói về một ai đó
    • Example: yeah, i mean dammitjonny.. what is he playin at??

    Ví dụ: À vâng, thằng Jonny khốn khiếp.... Nó đang chơi cái mẹ gì không biết??


    Oxford

    Int.

    Damn it.

    Tham khảo chung

    • dammit : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X