• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:56, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (10 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">dæm</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 5:
    =====Lời nguyền rủa, lời chửi rủa=====
    =====Lời nguyền rủa, lời chửi rủa=====
    -
    ::[[not]] [[to]] [[care]]/[[give]] [[a]] [[damn]] ([[about]] [[somebody]]/[[something]])
    +
    =====chút, tí, ít=====
    -
    ::chẳng màng đến; mặc kệ
    +
    -
    ::[[not]] [[to]] [[be]] [[worth]] [[a]] [[damn]]
    +
    -
    ::chẳng đáng nửa đồng, chẳng đáng một trinh
    +
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 37: Dòng 27:
    ::[[damn]] [[him]]!
    ::[[damn]] [[him]]!
    ::thằng khốn kiếp!, thằng chết tiệt, quỷ tha ma bắt nó đi!
    ::thằng khốn kiếp!, thằng chết tiệt, quỷ tha ma bắt nó đi!
    -
    ::[[damn]] [[it]]!; [[damn]] [[you]]!; [[damn]] [[your]] [[eyes]]
    +
    ::[[damn]] [[it]]! [[damn]] [[you]]! [[damn]] [[your]] [[eyes]]
    ::đồ trời đánh thánh vật!, quỷ tha ma bắt mày đi!, đồ khốn kiếp!
    ::đồ trời đánh thánh vật!, quỷ tha ma bắt mày đi!, đồ khốn kiếp!
    ::[[damn]] [[your]] [[impudence]]!
    ::[[damn]] [[your]] [[impudence]]!
    Dòng 43: Dòng 33:
    ::[[publish]] [[and]] [[be]] [[damned]] !
    ::[[publish]] [[and]] [[be]] [[damned]] !
    ::cứ làm rùm beng lên đi, chứ đừng hòng tống tiền tôi!
    ::cứ làm rùm beng lên đi, chứ đừng hòng tống tiền tôi!
     +
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    Dòng 51: Dòng 42:
    ::[[where]] [[is]] [[that]] [[damn]] [[hammer]]?
    ::[[where]] [[is]] [[that]] [[damn]] [[hammer]]?
    ::cây búa chết tiệt ấy đâu rồi?
    ::cây búa chết tiệt ấy đâu rồi?
     +
    ===Phó từ===
    ===Phó từ===
    =====Rất; lắm; quá=====
    =====Rất; lắm; quá=====
    -
    ::[[damn]] [[good/clever]]
    +
    ::[[damn]] [[good]]/[[clever]]
    ::rất tốt/khéo léo
    ::rất tốt/khéo léo
    Dòng 64: Dòng 56:
    ::I [[earned]] [[damn]] [[all]] [[in]] [[your]] [[business]]
    ::I [[earned]] [[damn]] [[all]] [[in]] [[your]] [[business]]
    ::tôi chẳng kiếm được chút gì trong vụ làm ăn của anh
    ::tôi chẳng kiếm được chút gì trong vụ làm ăn của anh
     +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[not]] [[to]] [[care]]/[[give]] [[a]] [[damn]] ([[about]] [[somebody]]/[[something]])=====
     +
    ::chẳng màng đến; mặc kệ
     +
    =====[[not]] [[to]] [[be]] [[worth]] [[a]] [[damn]]=====
     +
    ::chẳng đáng nửa đồng, chẳng đáng một trinh
     +
    ===Hình thái từ ===
     +
    *Ved : [[damned]]
     +
    *Ving: [[damning]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===V.===
     
    - 
    -
    =====Condemn, criticize, find fault with, berate, castigate,upbraid, attack, blast, reprimand, reprove, remonstrate,denounce; blame: Some would damn him for saving the murdererfrom drowning, others would damn him if he didn't. 2 doom,condemn, sentence: Sisyphus was damned for all eternity to rolla heavy stone up a hill. 3 curse (at), swear (at), execrate: Idamned the day I first set foot in that house.=====
     
    - 
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====Jot or tittle, brass farthing, Slang hoot, two hoots (inhell), Slang tinker's damn or cuss: His opinion isn't worth adamn.=====
     
    - 
    -
    =====Give a damn. care, mind, be concerned, worry, Slanggive a hoot: Why should he give a damn if the critics pannedhis play?=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V., n., adj., & adv.===
     
    - 
    -
    =====V.tr.=====
     
    - 
    -
    =====(often absol. or as int. ofanger or annoyance, = may God damn) curse (a person or thing).2 doom to hell; cause the damnation of.=====
     
    - 
    -
    =====Condemn, censure (areview damning the performance).=====
     
    - 
    -
    =====A (often as damning adj.)(of a circumstance, piece of evidence, etc.) show or prove to beguilty; bring condemnation upon (evidence against them wasdamning). b be the ruin of.=====
     
    - 
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====An uttered curse.=====
     
    - 
    -
    =====Sl. anegligible amount (not worth a damn).=====
     
    - 
    -
    =====Adj. & adv. colloq. =DAMNED.=====
     
    - 
    -
    =====Damn all sl. nothing at all. damn well colloq. (asan emphatic) simply (damn well do as I say). damn with faintpraise commend so unenthusiastically as to imply disapproval.I''m (or I''ll be) damned if colloq. I certainly do not, willnot, etc. not give a damn see GIVE. well I''m (or I''ll be)damned colloq. exclamation of surprise, dismay, etc.=====
     
    - 
    -
    =====Damningly adv. [ME f. OF damner f. L damnare inflict loss onf. damnum loss]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=damn damn] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=damn damn] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====verb=====
     +
    :[[abuse]] , [[anathematize]] , [[attack]] , [[ban]] , [[banish]] , [[blaspheme]] , [[blast]] , [[castigate]] , [[cast out]] , [[censure]] , [[complain of]] , [[confound]] , [[convict]] , [[criticize]] , [[cry down]] , [[curse]] , [[cuss]] , [[darn]] , [[denunciate]] , [[doom]] , [[drat]] , [[excommunicate]] , [[excoriate]] , [[execrate]] , [[expel]] , [[flame]] , [[fulminate against]] , [[imprecate]] , [[inveigle against]] , [[jinx]] , [[object to]] , [[objurgate]] , [[pan ]]* , [[penalize]] , [[proscribe]] , [[punish]] , [[revile]] , [[sentence]] , [[slam]] , [[swear]] , [[thunder against]] , [[condemn]] , [[denounce]] , [[reprobate]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[hoot]] , [[iota]] , [[jot]] , [[ounce]] , [[shred]] , [[whit]]
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[accursed]] , [[blasted]] , [[blessed]] , [[bloody]] , [[confounded]] , [[cursed]] , [[darn]] , [[execrable]] , [[infernal]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[bless]] , [[cherish]] , [[commend]] , [[elevate]] , [[exalt]] , [[favor]] , [[glorify]] , [[laud]] , [[praise]] , [[promote]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /dæm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lời nguyền rủa, lời chửi rủa
    chút, tí, ít

    Ngoại động từ

    Chê trách, chỉ trích; kết tội
    to damn someone's character
    chỉ trích tính nết của ai
    to damn someone with feint praise
    làm bộ khen để chỉ trích chê bai
    Chê, la ó (một vở kịch)
    Làm hại, gây nguy hại; làm thất bại
    Đày địa ngục, bắt chịu hình phạt đời đời, đoạ đày
    Nguyền rủa, chửi rủa
    I'll be damned if I know
    (lời thề) tớ mà biết thì tớ cứ chết
    damn him!
    thằng khốn kiếp!, thằng chết tiệt, quỷ tha ma bắt nó đi!
    damn it! damn you! damn your eyes
    đồ trời đánh thánh vật!, quỷ tha ma bắt mày đi!, đồ khốn kiếp!
    damn your impudence!
    liệu hồn cái đồ xấc láo!
    publish and be damned !
    cứ làm rùm beng lên đi, chứ đừng hòng tống tiền tôi!

    Nội động từ

    Nguyền rủa, chửi rủa

    Tính từ

    Chết tiệt; tồi tệ
    where is that damn hammer?
    cây búa chết tiệt ấy đâu rồi?

    Phó từ

    Rất; lắm; quá
    damn good/clever
    rất tốt/khéo léo
    Don't be so damn pessimistic !
    Đừng quá bi quan như thế!
    damn all
    chẳng được chút gì
    I earned damn all in your business
    tôi chẳng kiếm được chút gì trong vụ làm ăn của anh

    Cấu trúc từ

    not to care/give a damn (about somebody/something)
    chẳng màng đến; mặc kệ
    not to be worth a damn
    chẳng đáng nửa đồng, chẳng đáng một trinh

    Hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X