• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:38, ngày 2 tháng 6 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (A-V)
     
    Dòng 2: Dòng 2:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Xem [[dampen]]
    Xem [[dampen]]
     +
    =====thiết bị làm ẩm=====
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===

    Hiện nay

    /´dæmpənə/

    Thông dụng

    Xem dampen

    thiết bị làm ẩm

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bộ giảm chấn

    Giải thích EN: A device used to lessen pulsations on reciprocating machinery. Giải thích VN: Dụng cụ được sử dụng để giảm tối đa độ rung của máy móc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X