• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thực vật học) cây bồ công anh Trung quốc===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A composite plant, Taraxacum officin...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'dændilaiən</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:16, ngày 7 tháng 6 năm 2008

    /'dændilaiən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây bồ công anh Trung quốc

    Oxford

    N.

    A composite plant, Taraxacum officinale, with jagged leavesand a large bright-yellow flower on a hollow stalk, followed bya globular head of seeds with downy tufts.
    Dandelion clock thedowny seed-head of a dandelion. dandelion coffee dried andpowdered dandelion roots; a drink made from this. [Fdent-de-lion transl. med.L dens leonis lion's tooth]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X