• (Khác biệt giữa các bản)
    (Tiếng lóng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">dæηk</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">dæηk</font>'''/=====
    Dòng 14: Dòng 10:
    ::[[dank]] [[weather]]
    ::[[dank]] [[weather]]
    ::tiết trời ẩm ướt
    ::tiết trời ẩm ướt
    -
    ==Tiếng lóng==
    +
    ==Chuyên ngành==
     +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    ===Tiếng lóng===
    *'''Ám chỉ ai đó rất tuyệt vời hay tốt bụng. '''
    *'''Ám chỉ ai đó rất tuyệt vời hay tốt bụng. '''
    *'''''Example:''' damn...that new girl suzy is dank ''
    *'''''Example:''' damn...that new girl suzy is dank ''
    Ví dụ: Ối mẹ ơi... cái cô Suzy mới đến đó mới tuyệt làm sao chứ!
    Ví dụ: Ối mẹ ơi... cái cô Suzy mới đến đó mới tuyệt làm sao chứ!
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
     
    +
    =====Adj.=====
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Disagreeably damp and cold.=====
    =====Disagreeably damp and cold.=====

    17:52, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /dæηk/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ẩm ướt, ướt át, nhớp nháp khó chịu; có âm khí nặng nề
    dank air
    không khí ẩm ướt khó chịu
    dank weather
    tiết trời ẩm ướt

    Chuyên ngành

    Tiếng lóng

    • Ám chỉ ai đó rất tuyệt vời hay tốt bụng.
    • Example: damn...that new girl suzy is dank

    Ví dụ: Ối mẹ ơi... cái cô Suzy mới đến đó mới tuyệt làm sao chứ!

    Oxford

    Adj.
    Disagreeably damp and cold.
    Dankly adv. dankness n.[ME prob. f. Scand.: cf. Sw. dank marshy spot]

    Tham khảo chung

    • dank : National Weather Service
    • dank : Corporateinformation
    • dank : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X