• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thông dụng)
    (Tiếng lóng)
    Dòng 15: Dòng 15:
    ::tiết trời ẩm ướt
    ::tiết trời ẩm ướt
    ==Tiếng lóng==
    ==Tiếng lóng==
    -
    *''' When refering to something really cool or nice . '''
    +
    *'''Ám chỉ ai đó rất tuyệt vời hay tốt bụng. '''
    *'''''Example:''' damn...that new girl suzy is dank ''
    *'''''Example:''' damn...that new girl suzy is dank ''
    -
    {{slang}}
    +
    Ví dụ: Ối mẹ ơi... cái cô Suzy mới đến đó mới tuyệt làm sao chứ!

    04:25, ngày 21 tháng 5 năm 2008

    /dæηk/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ẩm ướt, ướt át, nhớp nháp khó chịu; có âm khí nặng nề
    dank air
    không khí ẩm ướt khó chịu
    dank weather
    tiết trời ẩm ướt

    Tiếng lóng

    • Ám chỉ ai đó rất tuyệt vời hay tốt bụng.
    • Example: damn...that new girl suzy is dank

    Ví dụ: Ối mẹ ơi... cái cô Suzy mới đến đó mới tuyệt làm sao chứ!


    Oxford

    Adj.

    Disagreeably damp and cold.
    Dankly adv. dankness n.[ME prob. f. Scand.: cf. Sw. dank marshy spot]

    Tham khảo chung

    • dank : National Weather Service
    • dank : Corporateinformation
    • dank : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X