• Revision as of 18:02, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /di´bautʃ/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Thoát ra chỗ rộng
    Chảy ra (sông)
    (quân sự) ra khỏi đường hẻm, ra khỏi rừng sâu

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.intr.
    (of troops or a stream) issue from a ravine, wood,etc., into open ground.
    (often foll. by into) (of a river,road, etc.) merge into a larger body or area.
    Debouchment n.[F d‚boucher (as DE-, bouche mouth)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X