-
(Khác biệt giữa các bản)n (đã hủy sửa đổi của 203.190.175.28, quay về phiên bản của 127.0.0.1)
Dòng 1: Dòng 1: {|align="right"{|align="right"| __TOC__| __TOC__- |}[di'said]+ |}+ + =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- =====/'''<font color="red">[di'said]</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =======Thông dụng====Thông dụng==02:58, ngày 3 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
V.
A intr. (often foll. by on, about) come to a resolution asa result of consideration. b tr. (usu. foll. by to + infin., orthat + clause) have or reach as one's resolution about something(decided to stay; decided that we should leave).
Tr. a cause(a person) to reach a resolution (was unsure about going but theweather decided me). b resolve or settle (a question, dispute,etc.).
Intr. (usu. foll. by between, for, against, in favourof, or that + clause) give a judgement concerning a matter.
Decidable adj. [ME f. F d‚cider or f. L decidere (as DE-,c‘dere cut)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ