-
(Khác biệt giữa các bản)(Thêm từ "nghĩa cử" sau "hành động tốt, việc làm tốt".)n (Thêm từ "nghĩa cử" sau "hành động tốt, việc làm tốt".)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">di:d</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 37: Dòng 35: *V-ing: [[ deeding]]*V-ing: [[ deeding]]*V-ed: [[ deeded]]*V-ed: [[ deeded]]- - ==Chuyên ngành==- - === Xây dựng===- =====chứng nhượng=====- === Kỹ thuật chung ===- =====chứng thư=====- - =====văn bản=====- === Kinh tế ===- =====chứng thư=====- ::[[contract]] [[by]] [[deed]]- ::hợp đồng bằng chứng thư- ::[[deed]] [[of]] [[arrangement]]- ::chứng thư chuyển nhượng- ::[[deed]] [[of]] [[arrangement]]- ::chứng thư giàn xếp nợ- ::[[deed]] [[of]] [[arrangement]]- ::chứng thư thu xếp nợ nần- ::[[deed]] [[of]] [[assignment]]- ::chứng thư chuyển nhượng- ::[[deed]] [[of]] [[indemnity]]- ::chứng thư bồi thường- ::[[deed]] [[of]] [[inspectorship]]- ::chứng thư quyền thanh tra- ::[[deed]] [[of]] [[relief]]- ::chứng thư dứt nợ- ::[[deed]] [[poll]]- ::chứng thư đơn phương- ::[[guarantee]] [[deed]]- ::chứng thư bảo chứng- ::[[notarial]] [[deed]]- ::chứng thư công chứng- ::[[notarized]] [[deed]]- ::chứng thư đã công chứng- ::[[quictlaim]] [[deed]]- ::chứng thư từ bỏ quyền- ::[[quitclaim]] [[deed]]- ::chứng thư từ bỏ quyền (đối với tài sản)- ::[[tax]] [[deed]]- ::chứng thư thuế- ::[[title]] [[deed]]- ::chứng thư sở hữu (đất)- ::[[trust]] [[deed]] (trust-deed)- ::chứng thư tín thác- ::[[vesting]] [[deed]]- ::chứng thư giao tài sản- ::[[vesting]] [[deed]]- ::chứng thư trao tài sản- ::[[vesting]] [[deed]]- ::chứng thư ủy quyền- ::[[warranty]] [[deed]]- ::chứng thư bảo đảm- =====chứng thư khế ước=====- - =====chứng từ khế ước=====- - =====giấy tờ=====- - =====hành động=====- - =====hành vi=====- - =====văn bản=====- - =====văn kiện=====- ::[[deed]] [[box]]- ::hộp văn kiện- ::[[quitclaim]] [[deed]]- ::văn kiện tước quyền đòi chi trả- ::[[trust]] [[deed]]- ::Văn kiện ủy thác- Deed of Trust- ==Các từ liên quan==- ===Từ đồng nghĩa===- =====noun=====- :[[accomplishment]] , [[act]] , [[action]] , [[adventure]] , [[ballgame]] , [[big idea]] , [[bit]] , [[byplay]] , [[cause]] , [[commission]] , [[crusade]] , [[do]] , [[enterprise]] , [[exploit]] , [[fact]] , [[feat]] , [[follow through]] , [[game]] , [[happenin]]’ , [[performance]] , [[plan]] , [[quest]] , [[reality]] , [[securing]] , [[stunt]] , [[thing ]]* , [[tour de force]] , [[truth]] , [[winning]] , [[agreement]] , [[bargain]] , [[certificate]] , [[charter]] , [[compact]] , [[conveyance]] , [[covenant]] , [[document]] , [[indenture]] , [[instrument]] , [[lease]] , [[papers]] , [[proof]] , [[record]] , [[release]] , [[security]] , [[title]] , [[transaction]] , [[voucher]] , [[warranty]] , [[doing]] , [[thing]] , [[work]] , [[achievement]] , [[acta]] , [[contract]] , [[escrow]] , [[gest]] , [[geste]] , [[perpetration]] , [[transfer]]- =====verb=====- :[[cede]] , [[grant]] , [[make over]] , [[sign over]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ