• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thêm từ "nghĩa cử" sau "hành động tốt, việc làm tốt".)
    Hiện nay (21:00, ngày 23 tháng 10 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm từ "nghĩa cử" sau "hành động tốt, việc làm tốt".)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">di:d</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 37: Dòng 35:
    *V-ing: [[ deeding]]
    *V-ing: [[ deeding]]
    *V-ed: [[ deeded]]
    *V-ed: [[ deeded]]
    - 
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    - 
    -
    === Xây dựng===
     
    -
    =====chứng nhượng=====
     
    -
    === Kỹ thuật chung ===
     
    -
    =====chứng thư=====
     
    - 
    -
    =====văn bản=====
     
    -
    === Kinh tế ===
     
    -
    =====chứng thư=====
     
    -
    ::[[contract]] [[by]] [[deed]]
     
    -
    ::hợp đồng bằng chứng thư
     
    -
    ::[[deed]] [[of]] [[arrangement]]
     
    -
    ::chứng thư chuyển nhượng
     
    -
    ::[[deed]] [[of]] [[arrangement]]
     
    -
    ::chứng thư giàn xếp nợ
     
    -
    ::[[deed]] [[of]] [[arrangement]]
     
    -
    ::chứng thư thu xếp nợ nần
     
    -
    ::[[deed]] [[of]] [[assignment]]
     
    -
    ::chứng thư chuyển nhượng
     
    -
    ::[[deed]] [[of]] [[indemnity]]
     
    -
    ::chứng thư bồi thường
     
    -
    ::[[deed]] [[of]] [[inspectorship]]
     
    -
    ::chứng thư quyền thanh tra
     
    -
    ::[[deed]] [[of]] [[relief]]
     
    -
    ::chứng thư dứt nợ
     
    -
    ::[[deed]] [[poll]]
     
    -
    ::chứng thư đơn phương
     
    -
    ::[[guarantee]] [[deed]]
     
    -
    ::chứng thư bảo chứng
     
    -
    ::[[notarial]] [[deed]]
     
    -
    ::chứng thư công chứng
     
    -
    ::[[notarized]] [[deed]]
     
    -
    ::chứng thư đã công chứng
     
    -
    ::[[quictlaim]] [[deed]]
     
    -
    ::chứng thư từ bỏ quyền
     
    -
    ::[[quitclaim]] [[deed]]
     
    -
    ::chứng thư từ bỏ quyền (đối với tài sản)
     
    -
    ::[[tax]] [[deed]]
     
    -
    ::chứng thư thuế
     
    -
    ::[[title]] [[deed]]
     
    -
    ::chứng thư sở hữu (đất)
     
    -
    ::[[trust]] [[deed]] (trust-deed)
     
    -
    ::chứng thư tín thác
     
    -
    ::[[vesting]] [[deed]]
     
    -
    ::chứng thư giao tài sản
     
    -
    ::[[vesting]] [[deed]]
     
    -
    ::chứng thư trao tài sản
     
    -
    ::[[vesting]] [[deed]]
     
    -
    ::chứng thư ủy quyền
     
    -
    ::[[warranty]] [[deed]]
     
    -
    ::chứng thư bảo đảm
     
    -
    =====chứng thư khế ước=====
     
    - 
    -
    =====chứng từ khế ước=====
     
    - 
    -
    =====giấy tờ=====
     
    - 
    -
    =====hành động=====
     
    - 
    -
    =====hành vi=====
     
    - 
    -
    =====văn bản=====
     
    - 
    -
    =====văn kiện=====
     
    -
    ::[[deed]] [[box]]
     
    -
    ::hộp văn kiện
     
    -
    ::[[quitclaim]] [[deed]]
     
    -
    ::văn kiện tước quyền đòi chi trả
     
    -
    ::[[trust]] [[deed]]
     
    -
    ::Văn kiện ủy thác- Deed of Trust
     
    -
    ==Các từ liên quan==
     
    -
    ===Từ đồng nghĩa===
     
    -
    =====noun=====
     
    -
    :[[accomplishment]] , [[act]] , [[action]] , [[adventure]] , [[ballgame]] , [[big idea]] , [[bit]] , [[byplay]] , [[cause]] , [[commission]] , [[crusade]] , [[do]] , [[enterprise]] , [[exploit]] , [[fact]] , [[feat]] , [[follow through]] , [[game]] , [[happenin]]’ , [[performance]] , [[plan]] , [[quest]] , [[reality]] , [[securing]] , [[stunt]] , [[thing ]]* , [[tour de force]] , [[truth]] , [[winning]] , [[agreement]] , [[bargain]] , [[certificate]] , [[charter]] , [[compact]] , [[conveyance]] , [[covenant]] , [[document]] , [[indenture]] , [[instrument]] , [[lease]] , [[papers]] , [[proof]] , [[record]] , [[release]] , [[security]] , [[title]] , [[transaction]] , [[voucher]] , [[warranty]] , [[doing]] , [[thing]] , [[work]] , [[achievement]] , [[acta]] , [[contract]] , [[escrow]] , [[gest]] , [[geste]] , [[perpetration]] , [[transfer]]
     
    -
    =====verb=====
     
    -
    :[[cede]] , [[grant]] , [[make over]] , [[sign over]]
     
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     

    Hiện nay

    Thông dụng

    Danh từ

    Việc làm, hành động, hành vi
    a good deed
    hành động tốt, việc làm tốt, nghĩa cử
    to combine words and deed
    kết hợp lời nói với việc làm
    in words and deed
    bằng lời nói và bằng việc làm
    in deed and not in name
    bằng những việc làm, chứ không bằng lời nói suông
    Kỳ công, chiến công, thành tích lớn
    heroic deeds
    chiến công anh hùng
    (pháp lý) văn bản, chứng thư
    to draw up a deed
    làm chứng thư
    deed-box
    tủ lưu trữ chứng thư tài liệu
    deed of covenant
    ước khoản trả góp hàng năm
    deed poll
    chứng thư có duy nhất một đương sự ký
    in very deed

    Xem very

    Ngoại động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyển nhượng bằng chứng thư

    Hình thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X