-
(Khác biệt giữa các bản)n (thêm nghĩa mới từ)
Dòng 10: Dòng 10: ::[[deferred]] [[shares]]::[[deferred]] [[shares]]::cổ phần được chia lãi sau các cổ phần khác::cổ phần được chia lãi sau các cổ phần khác+ ::[[to]] [[defer]] [[a]] [[course]]+ ::bảo lưu khóa học (tạm thời ngưng để quay lại học sau)+ =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoãn quân dịch==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoãn quân dịch=====Dòng 24: Dòng 27: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====hoãn lại=====+ =====hoãn lại==========trì hoãn==========trì hoãn=====Dòng 38: Dòng 41: =====V.==========V.==========Put off, postpone, delay, shelve, lay or put aside, adjourn,US table; Colloq Brit kick into touch: The judge has deferredhis decision.==========Put off, postpone, delay, shelve, lay or put aside, adjourn,US table; Colloq Brit kick into touch: The judge has deferredhis decision.=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Kinh tế]]+ [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]04:53, ngày 30 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ