• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">´dendrait</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:05, ngày 20 tháng 5 năm 2008

    /´dendrait/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đá có dạng như cây, khoáng vật có dạng như cây
    Hình cây (trong khoáng vật)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    đenđrit

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    sợi nhánh, đọt nhánh, đuôi gai

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dạng nhánh cây

    Oxford

    N.

    A a stone or mineral with natural treelike or mosslikemarkings. b such marks on stones or minerals.
    Chem. acrystal with branching treelike growth.
    Zool. & Anat. abranching process of a nerve-cell conducting signals to a cellbody. [F f. Gk dendrites (adj.) f. dendron tree]

    Tham khảo chung

    Y Sinh

    Nghĩa chuyên ngành

    hình cành cây

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X