• Revision as of 16:05, ngày 20 tháng 5 năm 2008 by Quick ku (Thảo luận | đóng góp)
    /´dendrait/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đá có dạng như cây, khoáng vật có dạng như cây
    Hình cây (trong khoáng vật)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    đenđrit

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    sợi nhánh, đọt nhánh, đuôi gai

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dạng nhánh cây

    Oxford

    N.

    A a stone or mineral with natural treelike or mosslikemarkings. b such marks on stones or minerals.
    Chem. acrystal with branching treelike growth.
    Zool. & Anat. abranching process of a nerve-cell conducting signals to a cellbody. [F f. Gk dendrites (adj.) f. dendron tree]

    Tham khảo chung

    Y Sinh

    Nghĩa chuyên ngành

    hình cành cây

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X