• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thêm nghĩa)
    Dòng 10: Dòng 10:
    =====Tình trạng biển rút để lại đất bồi=====
    =====Tình trạng biển rút để lại đất bồi=====
     +
     +
    =====Sự sao nhãng, lơi là=====
     +
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==

    14:50, ngày 12 tháng 1 năm 2009

    /,deri'lik∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bỏ rơi, sự không nhìn nhận tới; tình trạng bỏ rơi, tình trạng không nhìn nhận tới; tình trạng vô chủ
    Như dereliction of duty
    Tình trạng biển rút để lại đất bồi
    Sự sao nhãng, lơi là

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    khuyết điểm

    Oxford

    N.
    (usu. foll. by of) a neglect; failure to carry out one'sobligations (dereliction of duty). b an instance of this.
    The act or an instance of abandoning; the process of beingabandoned.
    A the retreat of the sea exposing new land. b theland so exposed. [L derelictio (as DERELICT)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X