-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác diachronical ===Tính từ=== =====(ngôn ngữ học) lịch lại===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====Linguistics etc. ...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸daiə´krɔnik</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: =====(ngôn ngữ học) lịch lại==========(ngôn ngữ học) lịch lại=====- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===Adj.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====Adj.==========Linguistics etc. concerned with the historical developmentof a subject (esp. a language) (opp. SYNCHRONIC).==========Linguistics etc. concerned with the historical developmentof a subject (esp. a language) (opp. SYNCHRONIC).==========Diachronically adv. diachronism n. diachronistic adj.diachronous adj. diachrony n. [F diachronique (as DIA-,CHRONIC)]==========Diachronically adv. diachronism n. diachronistic adj.diachronous adj. diachrony n. [F diachronique (as DIA-,CHRONIC)]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]18:49, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ