-
(Khác biệt giữa các bản)(sưả nghiã)
Dòng 6: Dòng 6: ===Tính từ======Tính từ===- =====(ngôn ngữ học) lịchlại=====+ =====(ngôn ngữ học) lịch đại=======Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Oxford====== Oxford===Dòng 17: Dòng 17: =====Diachronically adv. diachronism n. diachronistic adj.diachronous adj. diachrony n. [F diachronique (as DIA-,CHRONIC)]==========Diachronically adv. diachronism n. diachronistic adj.diachronous adj. diachrony n. [F diachronique (as DIA-,CHRONIC)]=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]06:18, ngày 1 tháng 10 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ