• Revision as of 18:49, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸daiə´krɔnik/

    Thông dụng

    Cách viết khác diachronical

    Tính từ

    (ngôn ngữ học) lịch lại

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Linguistics etc. concerned with the historical developmentof a subject (esp. a language) (opp. SYNCHRONIC).
    Diachronically adv. diachronism n. diachronistic adj.diachronous adj. diachrony n. [F diachronique (as DIA-,CHRONIC)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X