• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 2: Dòng 2:
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    =====thất vọng=====
    =====thất vọng=====
    -
    :::[[He]] [[makes]] [[me]] [[disappointed]] [[very]] [[much]].:::
    +
    :::[[He]] [[makes]] [[me]] [[disappointed]] [[very]] [[much]].
    -
    ::Anh ấy làm tôi thất vọng quá nhiều.
    +
    :::Anh ấy làm tôi thất vọng quá nhiều.
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==

    14:55, ngày 16 tháng 6 năm 2010

    Thông dụng

    Tính từ

    thất vọng
    He makes me disappointed very much.
    Anh ấy làm tôi thất vọng quá nhiều.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X