-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Đấu thầu===+ =====Giải ngân=====+ + ::[[Payment]] [[or]] [[withdrawal]] [[of]] [[funds]] [[for]] [[an]] [[expenditure]] [[under]] [[a]] [[project]]+ + ::Là việc thanh toán hoặc rút tiền cho một khoản chi phí thuộc dự án+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===Dòng 46: Dòng 53: =====noun==========noun=====:[[deposit]] , [[hoard]] , [[savings]]:[[deposit]] , [[hoard]] , [[savings]]+ + [[Thể_loại:Đấu thầu]]Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Kinh tế | Đấu thầu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ