• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (03:17, ngày 10 tháng 4 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 13: Dòng 13:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
     +
    ===Đấu thầu===
     +
    =====Giải ngân=====
     +
     +
    ::[[Payment]] [[or]] [[withdrawal]] [[of]] [[funds]] [[for]] [[an]] [[expenditure]] [[under]] [[a]] [[project]]
     +
     +
    ::Là việc thanh toán hoặc rút tiền cho một khoản chi phí thuộc dự án
     +
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    Dòng 46: Dòng 53:
    =====noun=====
    =====noun=====
    :[[deposit]] , [[hoard]] , [[savings]]
    :[[deposit]] , [[hoard]] , [[savings]]
     +
     +
    [[Thể_loại:Đấu thầu]]

    Hiện nay

    /dis'bə:smənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự dốc túi, sự dốc hầu bao, sự chi tiêu

    Nguồn khác

    Nguồn khác

    Chuyên ngành

    Đấu thầu

    Giải ngân
    Payment or withdrawal of funds for an expenditure under a project
    Là việc thanh toán hoặc rút tiền cho một khoản chi phí thuộc dự án


    Kinh tế

    chi thanh toán
    chi trả
    giải ngân
    capital pledged for disbursement
    vốn đã cam kết giải ngân
    disbursement process
    tiến trình giải ngân
    disbursement ratio
    tỉ lệ giải ngân
    sự chi ra
    trả tiền
    disbursement of payrolls
    sự chi trả tiền lương
    disbursement voucher
    biên nhận trả tiền
    phasing of disbursement
    phân giai đoạn trả tiền
    xuất quỹ
    disbursement voucher
    chứng từ xuất quỹ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    noun
    deposit , hoard , savings

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X