• Revision as of 09:03, ngày 25 tháng 2 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /dis¸krimi´neiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phân biệt, sự nhận rõ điều khác nhau, sự tách bạch ra
    Sự biết phân biệt, sự sáng suốt, óc phán đoán, óc suy xét
    Sự đối xử phân biệt
    racial discrimination
    sự phân biệt chủng tộc
    sexual discrimination
    sự phân biệt giới tính

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự phân biệt, sự tách ra

    Xây dựng

    khả năng lọc
    sự tách lọc

    Điện lạnh

    tính phân biệt

    Kỹ thuật chung

    bộ phân biệt
    sự chọn lọc
    sự phân biệt
    color discrimination
    sự phân biệt màu
    colour discrimination
    sự phân biệt màu
    sensory discrimination
    sự phân biệt nhạy cảm
    side-lobe discrimination
    sự phân biệt thùy bên
    signal-to-interference power discrimination
    sự phân biệt tín hiệu-giao thoa
    sự tách ra

    Kinh tế

    phân biệt
    discrimination duty
    thuế sai biệt, thuế quan phân biệt
    discrimination in price
    phân biệt đối xử về giá
    discrimination tax
    phân biệt thuế
    employment discrimination
    sự phân biệt đối xử trong việc thuê người làm
    flag discrimination
    phân biệt đối xử cờ
    flag discrimination
    sự phân biệt thuyền kỳ
    non-discrimination clause
    điều khoản không phân biệt đối xử
    price discrimination
    phân biệt đối xử giá cả
    price discrimination
    phân biệt giá cả
    spatial price discrimination
    sự phân biệt giá cả do (khoảng cách) không gian
    spatial price discrimination
    sự phân biệt giá cả do khoảng cách
    trade discrimination
    phân biệt đối xử thương mại
    trade discrimination
    sự phân biệt đối sử mậu dịch
    trade discrimination
    sự phân biệt đối xử mậu dịch
    phân biệt đối xử
    discrimination in price
    phân biệt đối xử về giá
    employment discrimination
    sự phân biệt đối xử trong việc thuê người làm
    flag discrimination
    phân biệt đối xử cờ
    non-discrimination clause
    điều khoản không phân biệt đối xử
    price discrimination
    phân biệt đối xử giá cả
    trade discrimination
    phân biệt đối xử thương mại
    trade discrimination
    sự phân biệt đối xử mậu dịch
    phân biệt đối xử (về thuế... trong buôn bán quốc tế)
    sự kỳ thị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X