• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm chán nản, làm ngã lòng; làm mất nhuệ khí, làm mất can đảm===== ==Từ điển Oxford== ===V.tr.=== ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Làm chán nản, làm ngã lòng; làm mất nhuệ khí, làm mất can đảm=====
    =====Làm chán nản, làm ngã lòng; làm mất nhuệ khí, làm mất can đảm=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[ disheartening]]
     +
    *V-ed: [[ disheartened]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    18:19, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm chán nản, làm ngã lòng; làm mất nhuệ khí, làm mất can đảm

    hình thái từ

    Oxford

    V.tr.

    Cause to lose courage or confidence; make despondent.
    Dishearteningly adv. disheartenment n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X