• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm cho không thích, làm cho không ưa, làm cho chán ghét===== ::to feel disinclined to do [[som...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 17: Dòng 17:
    ::[[to]] [[disincline]] [[someone]] [[for]] [[something]]
    ::[[to]] [[disincline]] [[someone]] [[for]] [[something]]
    ::làm cho ai không thích cái gì, làm cho ai chán ghét cái gì
    ::làm cho ai không thích cái gì, làm cho ai chán ghét cái gì
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[ disinclining]]
     +
    *V-ed: [[ disinclined]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    18:27, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm cho không thích, làm cho không ưa, làm cho chán ghét
    to feel disinclined to do something
    cảm thấy không thích làm gì
    to disincline someone to do something
    làm cho ai không thích làm gì
    to disincline someone for something
    làm cho ai không thích cái gì, làm cho ai chán ghét cái gì

    hình thái từ

    Oxford

    V.tr.

    (usu. foll. by to + infin. or for) make unwilling orreluctant.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X