• Revision as of 08:14, ngày 30 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tẩy uế

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khử ô nhiễm
    khử trùng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tẩy uế

    Nguồn khác

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    dirty , pollute

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X