• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Khai quật, đào lên, đào mả===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====khai quật...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Khai quật, đào lên, đào mả=====
    =====Khai quật, đào lên, đào mả=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[ disintering]]
     +
    *V-ed: [[ disintered]]
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    18:33, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Khai quật, đào lên, đào mả

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khai quật

    Oxford

    V.tr.

    (disinterred, disinterring) 1 remove (esp. a corpse) fromthe ground; unearth; exhume.
    Find after a protracted search(disinterred the letter from the back of the drawer).
    Disinterment n. [F d‚senterrer (as DIS-, INTER)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X