• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (08:17, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">dis'm&#230;ntl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 21: Dòng 15:
    *Ving: [[dismantling]]
    *Ving: [[dismantling]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bóc vỏ=====
    +
    -
    =====phá hủy=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====tháo dỡ (máy móc), phá hủy=====
    -
    =====tháo=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    ::[[to]] [[dismantle]]
    +
    =====Tháo dỡ, phá hủy=====
    -
    ::tháo ra
    +
    -
    =====tháo rời=====
    +
    -
    =====vặn ra=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bóc vỏ=====
    -
    == Oxford==
    +
    =====phá hủy=====
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
    =====Take to pieces; pull down.=====
    +
    =====tháo=====
    -
     
    +
    ::[[to]] [[dismantle]]
    -
    =====Deprive of defences orequipment.=====
    +
    ::tháo ra
    -
     
    +
    =====tháo rời=====
    -
    =====(often foll. by of) strip of covering orprotection.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Dismantlement n. dismantler n. [OF desmanteler(as DIS-, MANTLE)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=dismantle dismantle] : National Weather Service
    +
    =====vặn ra=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dismantle dismantle] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=dismantle dismantle] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====verb=====
     +
    :[[annihilate]] , [[bankrupt]] , [[bare]] , [[break down]] , [[break up]] , [[decimate]] , [[demolish]] , [[denudate]] , [[denude]] , [[deprive]] , [[destroy]] , [[disassemble]] , [[dismember]] , [[dismount]] , [[disrobe]] , [[divest]] , [[fell]] , [[knock down]] , [[level]] , [[part out]] , [[pull down]] , [[raze]] , [[ruin]] , [[strike]] , [[strip]] , [[subvert]] , [[take down]] , [[take to pieces]] , [[tear down]] , [[undo]] , [[unrig]] , [[wrack]] , [[wreck]] , [[dynamite]] , [[pulverize]] , [[annul]] , [[rescind]] , [[take apart]] , [[unmake]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[assemble]] , [[build]] , [[combine]] , [[construct]] , [[put together]] , [[raise]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /dis'mæntl/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Dỡ hết vật che đậy, lột bỏ vật phủ ngoài
    Tháo dỡ hết các thứ trang bị (súng ống, buồm... trên tàu)
    Tháo dỡ (máy móc)
    Phá huỷ, triệt phá (thành luỹ)

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tháo dỡ (máy móc), phá hủy

    Cơ - Điện tử

    Tháo dỡ, phá hủy

    Kỹ thuật chung

    bóc vỏ
    phá hủy
    tháo
    to dismantle
    tháo ra
    tháo rời
    vặn ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X