• Revision as of 03:27, ngày 5 tháng 6 năm 2008 by Boyinlove (Thảo luận | đóng góp)
    /dis'mæntl/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Dỡ hết vật che đậy, lột bỏ vật phủ ngoài
    Tháo dỡ hết các thứ trang bị (súng ống, buồm... trên tàu)
    Tháo dỡ (máy móc)
    Phá huỷ, triệt phá (thành luỹ)

    Hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bóc vỏ
    phá hủy
    tháo
    to dismantle
    tháo ra
    tháo rời
    vặn ra

    Oxford

    V.tr.

    Take to pieces; pull down.
    Deprive of defences orequipment.
    (often foll. by of) strip of covering orprotection.
    Dismantlement n. dismantler n. [OF desmanteler(as DIS-, MANTLE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X