• Revision as of 02:56, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Dỡ hết vật che đậy, lột bỏ vật phủ ngoài
    Tháo dỡ hết các thứ trang bị (súng ống, buồm... trên tàu)
    Tháo dỡ (máy móc)
    Phá huỷ, triệt phá (thành luỹ)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bóc vỏ
    phá hủy
    tháo
    to dismantle
    tháo ra
    tháo rời
    vặn ra

    Oxford

    V.tr.

    Take to pieces; pull down.
    Deprive of defences orequipment.
    (often foll. by of) strip of covering orprotection.
    Dismantlement n. dismantler n. [OF desmanteler(as DIS-, MANTLE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X