-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác disorientate ===Ngoại động từ=== =====Làm mất phương hướng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))===== =====Đặt hướ...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 15: Dòng 15: =====Đặt hướng sai (nhà thờ, bàn thờ, không quay về hướng đông)==========Đặt hướng sai (nhà thờ, bàn thờ, không quay về hướng đông)=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[disorienting]]+ *V-ed: [[disoriented]]== Oxford==== Oxford==18:46, ngày 22 tháng 12 năm 2007
Tham khảo chung
- disorient : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ