• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác disorientate ===Ngoại động từ=== =====Làm mất phương hướng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))===== =====Đặt hướ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 15: Dòng 15:
    =====Đặt hướng sai (nhà thờ, bàn thờ, không quay về hướng đông)=====
    =====Đặt hướng sai (nhà thờ, bàn thờ, không quay về hướng đông)=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[disorienting]]
     +
    *V-ed: [[disoriented]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    18:46, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác disorientate

    Ngoại động từ

    Làm mất phương hướng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    Đặt hướng sai (nhà thờ, bàn thờ, không quay về hướng đông)

    hình thái từ

    Oxford

    V.tr.

    = DISORIENTATE. [F d‚sorienter (as DIS-, ORIENT v.)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X