-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm mất uy tín, làm mất thể diện, làm mang tai mang tiếng, làm ô danh===== =====Gièm pha, chê bai; coi r...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 13: Dòng 13: =====Gièm pha, chê bai; coi rẻ, xem thường, miệt thị==========Gièm pha, chê bai; coi rẻ, xem thường, miệt thị=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[ disparaging]]+ *V-ed: [[ disparaged]]== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==18:51, ngày 22 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Tham khảo chung
- disparage : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ