• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ::[[to]] [[dispel]] [[darkness]]
    ::[[to]] [[dispel]] [[darkness]]
    ::xua tan bóng tối
    ::xua tan bóng tối
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[ dispelling]]
     +
    *V-ed: [[ dispelled]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    16:49, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /dis'pel/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Xua đuổi đi, xua tan
    to dispel apprehensions
    xua đuổi những mối sợ hãi
    to dispel darkness
    xua tan bóng tối

    hình thái từ

    Oxford

    V.tr.

    (dispelled, dispelling) dissipate; disperse; scatter (thedawn dispelled their fears).
    Dispeller n. [L dispellere (asDIS-, pellere drive)]

    Tham khảo chung

    • dispel : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X