-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====( (thường) + of) truất quyền sở hữu, tước quyền chiếm hữu===== ::to dispossess someone [[of]...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 21: Dòng 21: ::[[to]] [[dispossess]] [[someone]] [[of]] [[error]]::[[to]] [[dispossess]] [[someone]] [[of]] [[error]]::giải cho ai khỏi sự sai lầm::giải cho ai khỏi sự sai lầm+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[ dispossessing]]+ *V-ed: [[ dispossessed]]== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==16:55, ngày 23 tháng 12 năm 2007
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ