• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự bất đồng quan điểm, sự bất đồng ý kiến===== =====(tôn giáo) sự không theo nhà thờ chính thống, sự ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 18: Dòng 18:
    =====(tôn giáo) không theo nhà thờ chính thống, không quy phục nhà thờ chính thống=====
    =====(tôn giáo) không theo nhà thờ chính thống, không quy phục nhà thờ chính thống=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[dissenting]]
     +
    *V-ed: [[dissented]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    17:02, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bất đồng quan điểm, sự bất đồng ý kiến
    (tôn giáo) sự không theo nhà thờ chính thống, sự không quy phục nhà thờ chính thống

    Nội động từ

    ( + from) bất đồng quan điểm, bất đồng ý kiến
    (tôn giáo) không theo nhà thờ chính thống, không quy phục nhà thờ chính thống

    hình thái từ

    Oxford

    V. & n.

    V.intr. (often foll. by from) 1 think differently,disagree; express disagreement.
    Differ in religious opinion,esp. from the doctrine of an established or orthodox church.
    N.
    A a difference of opinion. b an expression of this.
    The refusal to accept the doctrines of an established ororthodox church; nonconformity.
    Dissenting adj. dissentinglyadv. [ME f. L dissentire (as DIS-, sentire feel)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X