• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====Chia cắt, phân chia===== ==Từ điển Oxford== ===V.tr. & intr.=== =====Sever; divide into parts.===== =====Disseverance n.d...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Chia cắt, phân chia=====
    =====Chia cắt, phân chia=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[ dissevering]]
     +
    *V-ed: [[ dissevered]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    17:03, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Động từ

    Chia cắt, phân chia

    hình thái từ

    Oxford

    V.tr. & intr.

    Sever; divide into parts.
    Disseverance n.disseverment n. [ME f. AF dis(c)everer, OF dessevrer f. LLdisseparare (as DIS-, SEPARATE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X