-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====Che đậy, che giấu (ý nghĩ, tình cảm...)===== =====Vờ vĩnh, giả vờ, giả đạo đức===== ==Từ điển đồn...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 13: Dòng 13: =====Vờ vĩnh, giả vờ, giả đạo đức==========Vờ vĩnh, giả vờ, giả đạo đức=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[ dissimulating]]+ *V-ed: [[ dissimulated]]== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==17:06, ngày 23 tháng 12 năm 2007
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ