-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Xua tan, làm tiêu tan (bóng tối, mây mù, nỗi lo sợ...)===== =====Phung phí (tiền...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 22: Dòng 22: =====Chơi bời phóng đãng==========Chơi bời phóng đãng=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[dissipating]]+ *V-ed: [[dissipated]]== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==17:05, ngày 23 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Scatter, spread (out), disperse, be dispelled, diffuse;disseminate, sow, distribute; break up: The crowd haddissipated by noon.
Spread thin, evaporate, vanish,disappear, vaporize, peter out, diminish: By the time we wereready to go, the clouds had dissipated.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ