• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác disassociate ===Ngoại động từ=== =====( + from) phân ra, tách ra===== =====(hoá học) phân...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 16: Dòng 16:
    =====(hoá học) phân tích, phân ly=====
    =====(hoá học) phân tích, phân ly=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[dissociating]]
     +
    *V-ed: [[dissociated]]
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==

    17:08, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác disassociate

    Ngoại động từ

    ( + from) phân ra, tách ra
    (hoá học) phân tích, phân ly

    hình thái từ

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    khả phân ly

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    phân ly
    phân ly được

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Separate, cut off, sever, disassociate, disjoin, disconnect,abstract, disengage, detach, isolate, distance, break off(from), break up (with), divorce, set apart, segregate: I havecarefully dissociated myself from any political party.

    Oxford

    V.

    Tr. & intr. (usu. foll. by from) disconnect or becomedisconnected; separate (dissociated her from their guilt).
    Tr. Chem. decompose, esp. reversibly.
    Tr. Psychol. cause (aperson's mind) to develop more than one centre of consciousness.
    Decline to support or agree with (a proposal etc.).
    Dissociative adj. [L dissociare (as DIS-, socius companion)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X