• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự không tin, sự không tin cậy, sự nghi ngờ, sự ngờ vực===== ===Ngoại động từ=== =====Không tin, không tin ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 14: Dòng 14:
    =====Không tin, không tin cậy, hay nghi ngờ, ngờ vực=====
    =====Không tin, không tin cậy, hay nghi ngờ, ngờ vực=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[distrusting]]
     +
    *v-ed: [[distrusted]]
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==

    17:25, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự không tin, sự không tin cậy, sự nghi ngờ, sự ngờ vực

    Ngoại động từ

    Không tin, không tin cậy, hay nghi ngờ, ngờ vực

    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Mistrust, doubt, question, be sceptical of, be circumspector cautious about, suspect, be suspicious or wary of, discredit,disbelieve, Colloq smell a rat; Colloq be leery of: Idistrusted her motives from the very beginning.
    N.
    Mistrust, doubt, doubtfulness, uncertainty,misgiving(s), scepticism, suspicion, disbelief, incredulity,incredulousness, hesitation, caution, wariness, qualm,hesitancy: His claims were greeted with distrust.

    Oxford

    N. & v.

    N. a lack of trust; doubt; suspicion.
    V.tr. haveno trust or confidence in; doubt.
    Distruster n. distrustfuladj. distrustfully adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X