-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự không tin, sự không tin cậy, sự nghi ngờ, sự ngờ vực===== ===Ngoại động từ=== =====Không tin, không tin ...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 14: Dòng 14: =====Không tin, không tin cậy, hay nghi ngờ, ngờ vực==========Không tin, không tin cậy, hay nghi ngờ, ngờ vực=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[distrusting]]+ *v-ed: [[distrusted]]== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==17:25, ngày 23 tháng 12 năm 2007
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ