• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(toán học) số bị chia, cái bị chia===== =====(tài chính) tiền lãi cổ phần, cổ tức===== == Từ điển Kỹ th...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈdɪvɪˌdɛnd</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    20:19, ngày 13 tháng 1 năm 2008

    /ˈdɪvɪˌdɛnd/

    Thông dụng

    Danh từ

    (toán học) số bị chia, cái bị chia
    (tài chính) tiền lãi cổ phần, cổ tức

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    số bị chia
    sự đoán nhận

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    phần được trả
    số bị chia
    tiền lãi cổ phần
    accumulated dividend
    tiền lãi có phần được tích lũy

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    A a sum of money to be divided among a number of persons,esp. that paid by a company to shareholders. b a similar sumpayable to winners in a football pool, to members of acooperative, or to creditors of an insolvent estate. c anindividual's share of a dividend.
    Math. a number to bedivided by a divisor.
    A benefit from any action (their longtraining paid dividends).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X