• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa)
    (sửa lỗi)
    Dòng 1: Dòng 1:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
     
    +
    =====Sự trả tiền mặt=====
    -
    =====tiền đặt cọc=====
    +
    =====phần tiền đặt cọc=====
    ::[[We've]] [[almost]] [[got]] [[enough]] [[money]] [[to]] [[make a down payment on]] [[a]] [[house]]
    ::[[We've]] [[almost]] [[got]] [[enough]] [[money]] [[to]] [[make a down payment on]] [[a]] [[house]]
    ::Chúng con đã có gần đủ tiền đặt cọc mua nhà.
    ::Chúng con đã có gần đủ tiền đặt cọc mua nhà.
    Dòng 11: Dòng 11:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====sự trả ngay một phần=====
    +
    =====sự trả ngay một phần=====
    -
    =====tiền cọc=====
    +
    =====tiền cọc=====
    -
    =====tiền đặt=====
    +
    =====tiền đặt=====
    -
    =====tiền góp lần đầu (trong một hợp đồng trả góp)=====
    +
    =====tiền góp lần đầu (trong một hợp đồng trả góp)=====
    -
    =====trả tiền ngay một lần=====
    +
    =====trả tiền ngay một lần=====
    =====trả tiền trước một phần=====
    =====trả tiền trước một phần=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    03:02, ngày 11 tháng 3 năm 2009

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trả tiền mặt
    phần tiền đặt cọc
    We've almost got enough money to make a down payment on a house
    Chúng con đã có gần đủ tiền đặt cọc mua nhà.

    Nguồn khác


    Chuyên ngành

    Kinh tế

    sự trả ngay một phần
    tiền cọc
    tiền đặt
    tiền góp lần đầu (trong một hợp đồng trả góp)
    trả tiền ngay một lần
    trả tiền trước một phần

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X