• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Chán nản; thất vọng===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====Discouraged, depressed, low-spirited, mi...)
    (Thêm phiên âm)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,daʊn'hɑ:tid/</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:36, ngày 15 tháng 11 năm 2008

    /,daʊn'hɑ:tid//

    Thông dụng

    Tính từ

    Chán nản; thất vọng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Discouraged, depressed, low-spirited, miserable, blue,sad, downcast, dejected: Don't be so downhearted, we know youcan win the gold medal.

    Oxford

    Adj.

    Dejected; in low spirits.
    Downheartedly adv.downheartedness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X