• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">daun'spaut</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">daun'spaut</font>'''/=====
    -
     
    +
    === Xây dựng===
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====ống dẫn nước mưa=====
    =====ống dẫn nước mưa=====
    Dòng 18: Dòng 9:
    =====ống đi xuống=====
    =====ống đi xuống=====
    -
    =====ống máng xuống=====
    +
    =====ống máng xuống=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====ống chảy tràn=====
    =====ống chảy tràn=====

    19:51, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /daun'spaut/

    Xây dựng

    ống dẫn nước mưa

    Giải thích EN: A vertical pipe that carries rainwater from the roof or gutter to a drain. Also, DOWNPIPE, DRAINSPOUT.

    Giải thích VN: Một ống đứng dẫn nước từ trên mái hoặc máng nước xuống một rãnh nước. Tham khảo: DOWNPIPE, DRAINSPOUT.

    ống đi xuống
    ống máng xuống

    Kỹ thuật chung

    ống chảy tràn

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X