• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====ống dẫn nước mưa===== ''Giải thích EN'': A vertical pipe that carries rainwater [[from]...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">daun'spaut</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==

    09:52, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /daun'spaut/

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    ống dẫn nước mưa

    Giải thích EN: A vertical pipe that carries rainwater from the roof or gutter to a drain. Also, DOWNPIPE, DRAINSPOUT.

    Giải thích VN: Một ống đứng dẫn nước từ trên mái hoặc máng nước xuống một rãnh nước. Tham khảo: DOWNPIPE, DRAINSPOUT.

    ống đi xuống
    ống máng xuống

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ống chảy tràn

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X