-
(Khác biệt giữa các bản)(→Nước vo gạo, nước rửa bát (để nấu cho lợn...))
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">dra:ft</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 51: Dòng 44: *V-ed: [[Drafted]]*V-ed: [[Drafted]]- ==Giao thông & vận tải==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====mớn nước (tàu)=====+ | __TOC__- + |}- == Hóa học & vật liệu==+ === Giao thông & vận tải===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====mớn nước (tàu)=====- =====hút (nước, khí)=====+ === Hóa học & vật liệu===- + =====hút (nước, khí)=====- ===Nguồn khác===+ ===== Tham khảo =====*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=draft draft] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=draft draft] : Chlorine Online- + === Toán & tin ===- == Toán & tin==+ =====bản phác họa=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===== Tham khảo =====- =====bản phác họa=====+ - + - ===Nguồn khác===+ *[http://foldoc.org/?query=draft draft] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=draft draft] : Foldoc- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bản nháp==========bản nháp=====Dòng 79: Dòng 67: ::bản nháp chót::bản nháp chót- =====gờ viền=====+ =====gờ viền=====- + === Điện lạnh===- == Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bản dự thảo==========bản dự thảo=====- =====luồng gió lùa=====+ =====luồng gió lùa=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bản phác thảo==========bản phác thảo=====::[[first]] [[draft]]::[[first]] [[draft]]Dòng 166: Dòng 150: ''Giải thích VN'': Vùng rút, tháo nước.''Giải thích VN'': Vùng rút, tháo nước.- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====bản dự thảo==========bản dự thảo=====::[[draft]] [[agreement]]::[[draft]] [[agreement]]Dòng 200: Dòng 181: ::[[final]] [[draft]]::[[final]] [[draft]]::bản dự thảo cuối cùng::bản dự thảo cuối cùng- =====sự rút (tiền...) ra=====+ =====sự rút (tiền...) ra=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Plan, sketch, drawing, outline, rough (sketch), blueprint,diagram, prospectus: We must have the draft of the new designby morning.==========Plan, sketch, drawing, outline, rough (sketch), blueprint,diagram, prospectus: We must have the draft of the new designby morning.=====Dòng 212: Dòng 191: =====Sketch, delineate, outline, design, plan, frame, blockout, compose, diagram, draw (up): The art department hasdrafted the layout for the new encyclopedia.==========Sketch, delineate, outline, design, plan, frame, blockout, compose, diagram, draw (up): The art department hasdrafted the layout for the new encyclopedia.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====19:53, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Xây dựng
Kỹ thuật chung
góc trống của khuôn
Giải thích EN: The angle of clearance in a mold that allows for easy removal of the hardened material.
Giải thích VN: Góc còn trống của một cái khuôn để có thể dễ dàng rút vật liệu đã đông cứng ra khỏi khuôn.
sự kéo
Giải thích EN: The act of pulling or hauling a load, or the load itself.
Giải thích VN: Hành động đẩy hoặc kéo một trọng tải.
Kinh tế
dự thảo
- draft agreement
- bản dự thảo hợp đồng
- draft agreement
- hiệp định dự thảo
- draft bill
- dự thảo (dự án) luật
- draft national economic plan
- dự thảo kế hoạch kinh tế quốc dân
- draft provisions
- dự thảo (các) điều khoản
- draft resolution
- dự thảo nghị quyết
- draft standard
- dự thảo tiêu chuẩn
- exposure draft
- dự thảo trưng cầu ý kiến
- final draft
- bản dự thảo cuối cùng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Plan, sketch, drawing, outline, rough (sketch), blueprint,diagram, prospectus: We must have the draft of the new designby morning.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ