-
(Khác biệt giữa các bản)(nghiã mới)(...)
Dòng 9: Dòng 9: =====Bã lúa mạch (sau khi ủ bia)==========Bã lúa mạch (sau khi ủ bia)=====- ::[[dra:ft]]+ ::danh từ::danh từDòng 23: Dòng 23: =====(quân sự) phân đội, biệt phái, phân đội tăng cường==========(quân sự) phân đội, biệt phái, phân đội tăng cường=====- - =====(hàng hải)mớm nước (cuả tàu)==========(kỹ thuật) gió lò==========(kỹ thuật) gió lò=====Dòng 51: Dòng 49: |}|}=== Giao thông & vận tải====== Giao thông & vận tải===- =====mớn nước (tàu)=====+ ===== mớn nước( của tàu)======== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========hút (nước, khí)==========hút (nước, khí)=====08:45, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Xây dựng
Kỹ thuật chung
góc trống của khuôn
Giải thích EN: The angle of clearance in a mold that allows for easy removal of the hardened material.
Giải thích VN: Góc còn trống của một cái khuôn để có thể dễ dàng rút vật liệu đã đông cứng ra khỏi khuôn.
sự kéo
Giải thích EN: The act of pulling or hauling a load, or the load itself.
Giải thích VN: Hành động đẩy hoặc kéo một trọng tải.
Kinh tế
dự thảo
- draft agreement
- bản dự thảo hợp đồng
- draft agreement
- hiệp định dự thảo
- draft bill
- dự thảo (dự án) luật
- draft national economic plan
- dự thảo kế hoạch kinh tế quốc dân
- draft provisions
- dự thảo (các) điều khoản
- draft resolution
- dự thảo nghị quyết
- draft standard
- dự thảo tiêu chuẩn
- exposure draft
- dự thảo trưng cầu ý kiến
- final draft
- bản dự thảo cuối cùng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Plan, sketch, drawing, outline, rough (sketch), blueprint,diagram, prospectus: We must have the draft of the new designby morning.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ